Có 2 kết quả:
泼脏水 pō zāng shuǐ ㄆㄛ ㄗㄤ ㄕㄨㄟˇ • 潑髒水 pō zāng shuǐ ㄆㄛ ㄗㄤ ㄕㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to splash dirty water
(2) (fig.) to throw mud at
(3) to smear (sb)
(2) (fig.) to throw mud at
(3) to smear (sb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to splash dirty water
(2) (fig.) to throw mud at
(3) to smear (sb)
(2) (fig.) to throw mud at
(3) to smear (sb)
Bình luận 0